Khám Phá Epoxy Microcement - Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Sàn Microcement Thế Hệ Mới
Suốt một thời gian dài, xu hướng nội thất chỉ xoay quanh tường và trần. Nhưng từ 2024 trở đi, sàn nhà mới là nơi thể hiện rõ gu thẩm mỹ và “chất sống” của người sử dụng. Từ các dự án nhà phố, quán cà phê, cho đến không gian trưng bày nghệ thuật – hệ sàn Microcement đang nổi lên như một làn gió mới, tinh giản mà sang trọng.
Bước sang 2026, Epoxy Microcement ( Poly Microcement ) được đánh giá là vật liệu mới sáng giá giúp nâng cấp toàn diện dòng vật liệu sàn microcement này: đẹp hơn, bền hơn, và linh hoạt hơn bao giờ hết.
1. Epoxy Microcement là gì?
Hiểu đơn giản, Epoxy Microcement ( hay Poly Microcement ) là sự kết hợp giữa hệ nhựa Epoxy (resin-based) và xi măng siêu mịn (microcement). Công thức lai tạo này tạo ra một loại vật liệu hoàn thiện sàn có độ bền cơ học vượt trội nhưng vẫn giữ được hiệu ứng mỹ thuật độc bản của microcement.
Cấu trúc vật liệu gồm 3 lớp chính:
- Lớp nền liên kết (Primer Epoxy): giúp bám chắc lên hầu hết bề mặt, từ bê tông, vữa đến gạch men cũ.
- Lớp phủ Microcement pha Epoxy: là phần “linh hồn” của hệ sàn, mang lại hiệu ứng màu, vân và chiều sâu.
- Lớp topcoat bảo vệ: có thể là PU hoặc Epoxy trong suốt, giúp tăng khả năng chống xước, chống ố và dễ vệ sinh.
Vật liệu này vừa mang tính thẩm mỹ của nghệ thuật sơn hiệu ứng, vừa có độ bền kỹ thuật của sàn công nghiệp Epoxy — một sự kết hợp “2 trong 1” cực kỳ thông minh cho các không gian hiện đại.

2. Vì sao Epoxy Microcement trở thành lựa chọn “tối ưu” cho hệ sàn 2026?
2.1. Bề mặt liền mạch – không mạch vữa, không giới hạn
Khác với gạch hoặc đá, Epoxy Microcement được thi công hoàn toàn liền khối, không có mạch nối. Điều này giúp sàn trở nên tinh giản, sang trọng và hiện đại, rất phù hợp với phong cách kiến trúc tối giản (minimalist) hoặc công nghiệp (industrial style).
2.2. Bền cơ học – chống mài mòn và chịu tải tốt
Nhờ kết hợp nhựa Epoxy, bề mặt sàn có khả năng:
- Chịu tải trọng cao (đến ~250kg/cm²)
- Chống trầy xước, chống va đập
- Không bị nứt chân chim do co ngót nhiệt độ
Đây là điểm khác biệt lớn so với microcement thuần gốc xi măng, vốn dễ nứt khi thời tiết thay đổi.
2.3. Dễ thi công trên nhiều loại bề mặt
Epoxy Microcement có thể bám dính mạnh trên bê tông, gạch men, gỗ, hoặc thậm chí là sàn cũ, không cần tháo dỡ. Điều này giúp rút ngắn tiến độ thi công và giảm chi phí cải tạo đáng kể.
2.4. Hiệu ứng nghệ thuật không giới hạn
Từ vân mây loang, xi măng xước, metallic bóng mờ cho đến hiệu ứng “burnished concrete” – tất cả đều có thể tạo ra với kỹ thuật pha màu trong Epoxy Microcement. Mỗi công trình là một tác phẩm độc bản, không trùng lặp.
2.5. Tính bền vững và thân thiện môi trường
Công thức không chứa dung môi VOC, không gây mùi độc hại, dễ vệ sinh và bảo trì. Năm 2026, xu hướng “Green Interior Material” (vật liệu nội thất xanh) được dự báo sẽ chiếm 65% thị phần trong phân khúc cao cấp — và Epoxy Microcement đang nằm trong nhóm dẫn đầu.
3. Ứng dụng của Epoxy Microcement trong không gian kiến trúc hiện đại
Epoxy Microcement không chỉ dành cho sàn, mà còn mở rộng ra:
- Tường và quầy bar: tạo cảm giác bê tông mỹ thuật nhưng nhẹ và mịn hơn nhiều.
- Phòng tắm & khu vực ẩm ướt: nhờ khả năng chống thấm vượt trội của Epoxy.
- Cầu thang, mặt bàn, bậc tam cấp: tạo đồng bộ thiết kế từ sàn đến nội thất.
Đặc biệt trong các không gian F&B, showroom, spa, văn phòng sáng tạo, vật liệu này cho phép kiến trúc sư “vẽ” cảm xúc lên bề mặt sàn – mỗi lớp màu là một câu chuyện riêng.
4. So sánh Epoxy Microcement và Microcement truyền thống
| Tiêu Chí | Microcement truyền thống | Epoxy Microcement |
|---|---|---|
| Kết cấu vật liệu | Xi măng + Polymer (chủ yếu gốc nước) | Xi măng + Epoxy Resin (polymer gốc dầu) |
| Độ bền cơ học | Trung bình | Cao, chịu tải nặng |
| Chống thấm | Tương đối | Gần như tuyệt đối |
| Bề mặt hoàn thiện | Mịn, hơi thô, xốp | Siêu mịn, đặc chắc |
| Màu sắc và hiệu ứng | Nhiều màu sắc | Đa dạng hơn và có nhiều hiệu ứng hơn |
| Ứng dụng | Sàn, tường, cầu thang | Đa dạng: sàn, tường, cầu thang, nội thất... |
5. Quy trình thi công hệ sàn Epoxy Microcement chuẩn 2026
5.1 Chuẩn bị bề mặt – làm phẳng, vệ sinh, xử lý khe nứt
5.2 Phủ lớp primer Epoxy – tạo liên kết bám chắc
5.3 Thi công lớp Microcement pha Epoxy (2 lớp) – tạo hiệu ứng màu & kết cấu
5.4 Mài và xử lý bề mặt – tăng độ phẳng, kiểm tra khuyết điểm
5.5 Phủ lớp topcoat bảo vệ (PU hoặc Epoxy trong) – hoàn thiện, chống ố và tăng bóng mờ theo yêu cầu thiết kế
Toàn bộ quy trình thi công thường chỉ mất 3–5 ngày cho 100m², nhanh hơn 40% so với vật liệu truyền thống.
6. Bảng màu và hiệu ứng nổi bật năm 2026
- Cement Cloud (xám mây) – trung tính, phù hợp mọi phong cách
- Warm Stone (đá ấm) – hơi nâu nhạt, mang cảm giác tự nhiên
- Steel Mist (xám kim loại) – hiện đại, sang trọng
- Desert Sand (cát sa mạc) – hợp với không gian resort
- Charcoal Black (đen tro) – mạnh mẽ, industrial

Với kỹ thuật “wet blend” – hòa màu khi vật liệu còn ướt, người thi công có thể tạo ra hiệu ứng gradient mềm mại, tạo chiều sâu cực kỳ cuốn hút dưới ánh sáng.
7. Xu hướng thiết kế nội thất với Epoxy Microcement 2026
- Less Line, More Feel: không đường biên, không mạch ghép – tất cả hòa làm một khối liền mạch.
- Raw but Refined: cảm giác thô tự nhiên nhưng tinh tế, đúng tinh thần “Wabi-sabi”.
- Smart Finish: ứng dụng topcoat chống UV và kháng khuẩn, hướng đến không gian sống thông minh.
Kết hợp cùng ánh sáng gián tiếp hoặc đồ nội thất tự nhiên (gỗ, đá, da), hệ sàn Epoxy Microcement biến không gian thành một tác phẩm nghệ thuật tinh tế nhưng không phô trương.
Năm 2026 không chỉ là bước chuyển của xu hướng vật liệu, mà còn là thời điểm định hình phong cách sống mới: giản lược nhưng sâu sắc, bền vững mà không đánh mất vẻ đẹp. Và Epoxy Microcement chính là ngôn ngữ vật liệu để thể hiện điều đó.
Nếu bê tông từng là biểu tượng của sức mạnh, thì Epoxy Microcement là biểu tượng của sự cân bằng giữa kỹ thuật và nghệ thuật – mạnh mẽ mà vẫn tinh tế.